legally binding agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legally binding agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legally binding agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legally binding agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legally binding agreement

    * kinh tế

    thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật