law of nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of nature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of nature
* kỹ thuật
quy luật tự nhiên
toán & tin:
quy luật tư nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of nature
Similar:
law: a generalization that describes recurring facts or events in nature
the laws of thermodynamics
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill