law of nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of nature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law of nature

    * kỹ thuật

    quy luật tự nhiên

    toán & tin:

    quy luật tư nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law of nature

    Similar:

    law: a generalization that describes recurring facts or events in nature

    the laws of thermodynamics