constabulary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constabulary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constabulary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constabulary.

Từ điển Anh Việt

  • constabulary

    /kən'stæbjuləri/

    * tính từ

    (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an

    * danh từ

    sở cảnh sát, sở công an

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constabulary

    Similar:

    police: the force of policemen and officers

    the law came looking for him

    Synonyms: police force, law