practice game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

practice game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practice game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practice game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • practice game

    Similar:

    exhibition game: a game whose outcome is not recorded in the season's standing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).