medicine chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medicine chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medicine chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medicine chest.
Từ điển Anh Việt
medicine chest
/'medsintʃest/
* danh từ
túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medicine chest
cabinet that holds medicines and toiletries
Synonyms: medicine cabinet