medicaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medicaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medicaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medicaster.

Từ điển Anh Việt

  • medicaster

    /'medi,kæstə/

    * danh từ

    lang băm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medicaster

    * kỹ thuật

    lang băm