peruvian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peruvian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peruvian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peruvian.

Từ điển Anh Việt

  • peruvian

    /pə'ru:vjən/

    * tính từ

    (thuộc) Pê-ru

    Peruvian bark

    vỏ canh-ki-na

    * danh từ

    người Pê-ru

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peruvian

    a native or inhabitant of Peru

    of or relating to or characteristic of Peru or its people

    Peruvian artifacts