picnic area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picnic area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picnic area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picnic area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
picnic area
a tract of land set aside for picnicking
Synonyms: picnic ground
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).