driving force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driving force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driving force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driving force.
Từ điển Anh Việt
driving force
/'draiviɳfɔ:s/
* danh từ
lực truyền, động lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driving force
* kỹ thuật
lực dẫn động
lực phát động
lực truyền động
ô tô:
lực lái
Từ liên quan
- driving
- driving-in
- driving cap
- driving end
- driving fit
- driving key
- driving-box
- driving axle
- driving band
- driving belt
- driving cone
- driving crew
- driving disc
- driving disk
- driving gear
- driving grid
- driving head
- driving iron
- driving lamp
- driving land
- driving lane
- driving link
- driving pipe
- driving rain
- driving side
- driving slot
- driving stud
- driving test
- driving unit
- driving york
- driving-axle
- driving-band
- driving-belt
- driving-gear
- driving-rein
- driving-seat
- driving-test
- driving bogie
- driving chain
- driving clock
- driving depth
- driving error
- driving force
- driving motor
- driving plate
- driving power
- driving pulse
- driving range
- driving screw
- driving shaft