driving range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driving range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driving range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driving range.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driving range
Similar:
golf range: a practice range for practicing golf shots
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- driving
- driving-in
- driving cap
- driving end
- driving fit
- driving key
- driving-box
- driving axle
- driving band
- driving belt
- driving cone
- driving crew
- driving disc
- driving disk
- driving gear
- driving grid
- driving head
- driving iron
- driving lamp
- driving land
- driving lane
- driving link
- driving pipe
- driving rain
- driving side
- driving slot
- driving stud
- driving test
- driving unit
- driving york
- driving-axle
- driving-band
- driving-belt
- driving-gear
- driving-rein
- driving-seat
- driving-test
- driving bogie
- driving chain
- driving clock
- driving depth
- driving error
- driving force
- driving motor
- driving plate
- driving power
- driving pulse
- driving range
- driving screw
- driving shaft