driving belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driving belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driving belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driving belt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driving belt
* kỹ thuật
đai dẫn động
đai truyền động
dây đai kéo
xây dựng:
cua roa truyền động
dây đai dẫn động
điện:
đai truyền (động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driving belt
a belt that carries motion from a motor to the machinery
Từ liên quan
- driving
- driving-in
- driving cap
- driving end
- driving fit
- driving key
- driving-box
- driving axle
- driving band
- driving belt
- driving cone
- driving crew
- driving disc
- driving disk
- driving gear
- driving grid
- driving head
- driving iron
- driving lamp
- driving land
- driving lane
- driving link
- driving pipe
- driving rain
- driving side
- driving slot
- driving stud
- driving test
- driving unit
- driving york
- driving-axle
- driving-band
- driving-belt
- driving-gear
- driving-rein
- driving-seat
- driving-test
- driving bogie
- driving chain
- driving clock
- driving depth
- driving error
- driving force
- driving motor
- driving plate
- driving power
- driving pulse
- driving range
- driving screw
- driving shaft