straightway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straightway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straightway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straightway.

Từ điển Anh Việt

  • straightway

    /'streitwei/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straightway

    at once

    straightway the clouds began to scatter

    in a direct course

    plunged straightway to the rocks below