straightener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straightener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straightener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straightener.
Từ điển Anh Việt
straightener
* danh từ
máy (bàn, bộ phận) rắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straightener
* kỹ thuật
máy nắn thẳng
xây dựng:
dụng cụ nắn thẳng
cơ khí & công trình:
khuôn nắn thẳng
máy nắn sửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straightener
a device for straightening
a hair straightener