straight chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • straight chain

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạch thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straight chain

    an open chain of atoms with no side chains