straight arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straight arch
* kỹ thuật
lanhtô
lanhtô vòm
vòm phẳng
vòm thẳng
vòm thoải
xây dựng:
lanhtô cuốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight arch
Similar:
flat arch: an arch with mutually supporting voussoirs that has a straight horizontal extrados and intrados
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair