straight loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straight loan
* kinh tế
khoản cho vay không có đảm bảo
khoản cho vay thẳng
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair