straight-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight-line.

Từ điển Anh Việt

  • straight-line

    * danh từ

    đường thẳng

    đường chim bay

    đường chăng dây

    * tính từ

    trải ra đều đặn

    trả tiền đều đặn

    đều đặn

    straight-line depreciation: sự giảm giá đều đặn