straight-line method of depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straight-line method of depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight-line method of depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight-line method of depreciation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straight-line method of depreciation

    Similar:

    straight-line method: (accounting) a method of calculating depreciation by taking an equal amount of the asset's cost as an expense for each year of the asset's useful life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).