straight angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
straight angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straight angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straight angle.
Từ điển Anh Việt
straight angle
/'streit'æɳgl/
* danh từ
(toán học) góc bẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
straight angle
* kỹ thuật
góc bẹt
toán & tin:
góc bẹt (1800)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
straight angle
an angle of 180 degrees
Từ liên quan
- straight
- straights
- straighten
- straightway
- straight b/l
- straight dam
- straight eye
- straight l/c
- straight man
- straight off
- straight pin
- straight web
- straight-arm
- straight-cut
- straight-out
- straight-tap
- straightaway
- straightedge
- straightener
- straightness
- straight arch
- straight axle
- straight beam
- straight bond
- straight debt
- straight edge
- straight face
- straight gear
- straight hang
- straight hole
- straight line
- straight link
- straight loan
- straight pack
- straight rise
- straight rope
- straight sale
- straight seam
- straight stem
- straight well
- straight-edge
- straight-line
- straightarrow
- straighten up
- straightening
- straightlaced
- straight angle
- straight arrow
- straight chain
- straight chair