flat arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flat arch
* kỹ thuật
lanhtô
vòm phẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flat arch
an arch with mutually supporting voussoirs that has a straight horizontal extrados and intrados
Synonyms: straight arch
Từ liên quan
- flat
- flats
- flatly
- flatus
- flatbed
- flatcar
- flatcat
- flation
- flatlet
- flatten
- flatter
- flattie
- flattop
- flat bar
- flat bed
- flat cam
- flat cap
- flat car
- flat die
- flat end
- flat fin
- flat key
- flat out
- flat pea
- flat rib
- flat tax
- flat top
- flat-bed
- flat-car
- flat-end
- flat-hat
- flat-out
- flat-top
- flatboat
- flatbrod
- flatfish
- flatfoot
- flathead
- flatiron
- flatland
- flatling
- flatmate
- flatness
- flatpack
- flattery
- flatting
- flattish
- flatuous
- flatuses
- flatware