infiltrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infiltrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infiltrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infiltrate.
Từ điển Anh Việt
infiltrate
/'infiltreit/
* động từ
rỉ qua
xâm nhập
(y học) thâm nhiễm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infiltrate
* kinh tế
lọc qua
thấm qua
* kỹ thuật
lọc
thấm
xây dựng:
rỉ qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infiltrate
cause (a liquid) to enter by penetrating the interstices
enter a group or organization in order to spy on the members
The student organization was infiltrated by a traitor
Synonyms: penetrate
pass into or through by filtering or permeating
the substance infiltrated the material
pass through an enemy line; in a military conflict
Synonyms: pass through