niche marking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niche marking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niche marking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niche marking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • niche marking

    * kinh tế

    tiếp thị trên lỗ hổng thị trường