taking hold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking hold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking hold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking hold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taking hold

    Similar:

    grasping: the act of gripping something firmly with the hands (or the tentacles)

    Synonyms: seizing, prehension

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).