prehension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prehension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prehension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prehension.
Từ điển Anh Việt
prehension
/pri'henʃn/
* danh từ
sự cầm, sự nắm
sự hiểu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prehension
* kỹ thuật
y học:
cầm, nắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prehension
Similar:
grasping: the act of gripping something firmly with the hands (or the tentacles)
Synonyms: taking hold, seizing