taking over of sections or parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taking over of sections or parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taking over of sections or parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taking over of sections or parts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taking over of sections or parts

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình