horrific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horrific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horrific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horrific.
Từ điển Anh Việt
horrific
/hɔ'rifik/
* tính từ
kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horrific
Similar:
hideous: grossly offensive to decency or morality; causing horror
subjected to outrageous cruelty
a hideous pattern of injustice
horrific conditions in the mining industry
Synonyms: horrid, outrageous
awful: causing fear or dread or terror
the awful war
an awful risk
dire news
a career or vengeance so direful that London was shocked
the dread presence of the headmaster
polio is no longer the dreaded disease it once was
a dreadful storm
a fearful howling
horrendous explosions shook the city
a terrible curse
Synonyms: dire, direful, dread, dreaded, dreadful, fearful, fearsome, frightening, horrendous, terrible