fearsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fearsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fearsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fearsome.
Từ điển Anh Việt
fearsome
/'fiəsəm/
* tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fearsome
Similar:
awful: causing fear or dread or terror
the awful war
an awful risk
dire news
a career or vengeance so direful that London was shocked
the dread presence of the headmaster
polio is no longer the dreaded disease it once was
a dreadful storm
a fearful howling
horrendous explosions shook the city
a terrible curse
Synonyms: dire, direful, dread, dreaded, dreadful, fearful, frightening, horrendous, horrific, terrible