fearsomely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fearsomely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fearsomely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fearsomely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fearsomely

    in a fearsome manner

    a sabre slammed fearsomely through the thicket in all directions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).