trepid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trepid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trepid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trepid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trepid

    Similar:

    fearful: timid by nature or revealing timidity

    timorous little mouse

    in a timorous tone

    cast fearful glances at the large dog

    Synonyms: timorous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).