pock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pock.
Từ liên quan
- pock
- pocky
- pocked
- pockety
- pockmark
- pock-mark
- pocketful
- pockiness
- pocket rat
- pocketable
- pocketbook
- pocketcomb
- pocketless
- pockmarked
- pock-marked
- pocket book
- pocket comb
- pocket flap
- pocket lamp
- pocket veto
- pocket-book
- pocket-flap
- pocket-hole
- pocket-size
- pocket-veto
- pocketknife
- pockels cell
- pocket bread
- pocket flask
- pocket knife
- pocket level
- pocket money
- pocket mouse
- pocket radio
- pocket watch
- pocket-glass
- pocket-knife
- pocket-money
- pocket-piece
- pocket-sized
- pocketed bat
- pocket filter
- pocket gopher
- pocket-camera
- pocket-pistol
- pockels effect
- pocket borough
- pocket compass
- pocket counter