pock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pock.

Từ điển Anh Việt

  • pock

    /pɔk/

    * danh từ

    nốt đậu mùa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pock

    * kỹ thuật

    y học:

    mụn đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pock

    a pustule in an eruptive disease

    Similar:

    scar: mark with a scar

    The skin disease scarred his face permanently

    Synonyms: mark, pit