pocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocked.

Từ điển Anh Việt

  • pocked

    * tính từ

    lỗ chỗ (mặt, bề mặt )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pocked

    used of paved surfaces having holes or pits

    Synonyms: pockmarked, potholed

    marked by or as if by smallpox or acne or other eruptive skin disease

    Synonyms: pockmarked

    Similar:

    scar: mark with a scar

    The skin disease scarred his face permanently

    Synonyms: mark, pock, pit