pockmarked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pockmarked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pockmarked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pockmarked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pockmarked

    Similar:

    pockmark: mark with or as if with pockmarks

    Her face was pockmarked by the disease

    pocked: used of paved surfaces having holes or pits

    Synonyms: potholed

    pocked: marked by or as if by smallpox or acne or other eruptive skin disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).