scarious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarious.

Từ điển Anh Việt

  • scarious

    /'skeiriəs/

    * tính từ

    (thực vật học) khô xác (lá bắc)