scarify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarify.

Từ điển Anh Việt

  • scarify

    /'skeərifai/

    * ngoại động từ

    (y học) rạch nông da

    (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến

    (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scarify

    * kỹ thuật

    khía rãnh

    làm xước

    rạch rãnh

    xáo tung

    xáo xới

    xẻ rãnh

    xới

    xới bề mặt

    xới tung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scarify

    puncture and scar (the skin), as for purposes or tribal identification or rituals

    The men in some African tribes scarify their faces

    scratch the surface of

    scarify seeds

    break up

    scarify soil