scarred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarred.
Từ điển Anh Việt
scarred
* tính từ
thành sẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scarred
deeply affected or marked by mental or physical pain or injury
Could her scarred mind ever be free of fear?
a face scarred by anxiety
the fire left her arm badly scarred
Similar:
scar: mark with a scar
The skin disease scarred his face permanently
marred: blemished by injury or rough wear
the scarred piano bench
walls marred by graffiti