marred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marred

    blemished by injury or rough wear

    the scarred piano bench

    walls marred by graffiti

    Synonyms: scarred

    Similar:

    mar: make imperfect

    nothing marred her beauty

    Synonyms: impair, spoil, deflower, vitiate

    mutilate: destroy or injure severely

    mutilated bodies

    Synonyms: mar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).