deflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflower.

Từ điển Anh Việt

  • deflower

    /di:'flauə/

    * ngoại động từ

    làm rụng hoa, ngắt hết hoa

    phá trinh; cưỡng dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deflower

    deprive of virginity

    This dirty old man deflowered several young girls in the village

    Synonyms: ruin

    Similar:

    mar: make imperfect

    nothing marred her beauty

    Synonyms: impair, spoil, vitiate