deflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflower.
Từ điển Anh Việt
deflower
/di:'flauə/
* ngoại động từ
làm rụng hoa, ngắt hết hoa
phá trinh; cưỡng dâm