scarves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarves.

Từ điển Anh Việt

  • scarves

    /skɑ:f/

    * danh từ, số nhiều scarfs

    /skɑ:f/, scarves

    /skɑ:vs/

    khăn quàng cổ, khăn choàng cổ

    cái ca vát

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)

    * ngoại động từ

    quàng khăn quàng cho (ai)

    * danh từ

    đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)

    khắc, đường xoi

    * ngoại động từ

    ghép (đồ gỗ)

    mổ (cá voi) ra từng khúc