scarifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarifier.
Từ điển Anh Việt
scarifier
/'skeərifaiə/
* danh từ
(nông nghiệp) máy xới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scarifier
* kỹ thuật
máy cày
máy xới
xây dựng:
cuốc xẻ rãnh
máy rạch rãnh
thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
thợ đào lò (bằng cuốc chim)
y học:
dao rạch nông