cicatrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cicatrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cicatrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cicatrix.
Từ điển Anh Việt
cicatrix
/'sikətris/ (cicatrix) /'sikətriks/
* danh từ, số nhiều cicatrices
cái sẹo
(thực vật học) sẹo lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cicatrix
* kỹ thuật
y học:
sẹo