scarlatina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarlatina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlatina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlatina.

Từ điển Anh Việt

  • scarlatina

    /,skɑ:lə'ti:nə/

    * danh từ

    (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scarlatina

    Similar:

    scarlet fever: an acute communicable disease (usually in children) characterized by fever and a red rash