scraping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scraping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraping.

Từ điển Anh Việt

  • scraping

    /'skreipiɳ/

    * danh từ

    sự nạo, sự cạo

    tiếng nạo, tiếng cạo

    (số nhiều) những cái nạo ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scraping

    * kinh tế

    sự cạo sạch

    sự làm sạch

    * kỹ thuật

    nạo

    sự cào rà

    sự nạo

    xây dựng:

    cạp đất

    sự cào

    cơ khí & công trình:

    sự cạo rà

    toán & tin:

    sự cào, nạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scraping

    (usually plural) a fragment scraped off of something and collected

    they collected blood scrapings for analysis

    Similar:

    scrape: a harsh noise made by scraping

    the scrape of violin bows distracted her

    Synonyms: scratch, scratching

    scrape: a deep bow with the foot drawn backwards (indicating excessive humility)

    all that bowing and scraping did not impress him

    scrape: scratch repeatedly

    The cat scraped at the armchair

    Synonyms: grate

    scrape: make by scraping

    They scraped a letter into the stone

    scratch: cut the surface of; wear away the surface of

    Synonyms: scrape, scratch up

    scrape: bend the knees and bow in a servile manner

    Synonyms: kowtow, genuflect

    scrape: gather (money or other resources) together over time

    She had scraped together enough money for college

    they scratched a meager living

    Synonyms: scrape up, scratch, come up

    skin: bruise, cut, or injure the skin or the surface of

    The boy skinned his knee when he fell

    Synonyms: scrape

    trash: dispose of (something useless or old)

    trash these old chairs

    junk an old car

    scrap your old computer

    Synonyms: junk, scrap

    quarrel: have a disagreement over something

    We quarreled over the question as to who discovered America

    These two fellows are always scrapping over something

    Synonyms: dispute, scrap, argufy, altercate

    scrap: make into scrap or refuse

    scrap the old airplane and sell the parts