squeak through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeak through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeak through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeak through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeak through
Similar:
squeak by: escape
She squeaked by me
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).