swing shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swing shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing shift.
Từ điển Anh Việt
swing shift
/'swiɳ'ʃift/
* danh từ
(thông tục) ca hai (ở nhà máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swing shift
* kinh tế
ca giữa (từ 15 giờ chiều đến 12 giờ khuya)
ca giữa từ 15 giờ chiều đến 12 giờ khuya
ca làm quay vòng
* kỹ thuật
ca chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swing shift
Similar:
evening shift: the work shift during the evening (as 4 p.m. to midnight)
Từ liên quan
- swing
- swinge
- swingy
- swinger
- swingle
- swinging
- swing out
- swing saw
- swingeing
- swing door
- swing gate
- swing gear
- swing line
- swing link
- swing over
- swing pipe
- swing post
- swing-boat
- swing-door
- swing-down
- swing-wing
- swinglebar
- swing about
- swing crane
- swing frame
- swing front
- swing joint
- swing music
- swing screw
- swing shift
- swing sieve
- swing voter
- swingle-bar
- swingletree
- swing around
- swing credit
- swing hanger
- swing plough
- swing-bridge
- swinging arm
- swinging pit
- swingle-tree
- swing selling
- swing support
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post