swing shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swing shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing shift.

Từ điển Anh Việt

  • swing shift

    /'swiɳ'ʃift/

    * danh từ

    (thông tục) ca hai (ở nhà máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swing shift

    * kinh tế

    ca giữa (từ 15 giờ chiều đến 12 giờ khuya)

    ca giữa từ 15 giờ chiều đến 12 giờ khuya

    ca làm quay vòng

    * kỹ thuật

    ca chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swing shift

    Similar:

    evening shift: the work shift during the evening (as 4 p.m. to midnight)