swing plough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swing plough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing plough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing plough.

Từ điển Anh Việt

  • swing plough

    /'swiɳ'plau/

    * danh từ

    (nông nghiệp) cày không bánh xe