swing credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swing credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swing credit
* kinh tế
mức chênh lệch cho phép lẫn nhau
tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ
tín dụng qua lại
Từ liên quan
- swing
- swinge
- swingy
- swinger
- swingle
- swinging
- swing out
- swing saw
- swingeing
- swing door
- swing gate
- swing gear
- swing line
- swing link
- swing over
- swing pipe
- swing post
- swing-boat
- swing-door
- swing-down
- swing-wing
- swinglebar
- swing about
- swing crane
- swing frame
- swing front
- swing joint
- swing music
- swing screw
- swing shift
- swing sieve
- swing voter
- swingle-bar
- swingletree
- swing around
- swing credit
- swing hanger
- swing plough
- swing-bridge
- swinging arm
- swinging pit
- swingle-tree
- swing selling
- swing support
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post