swingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swingy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swingy

    Similar:

    lilting: characterized by a buoyant rhythm

    an easy lilting stride

    the flute broke into a light lilting air

    a swinging pace

    a graceful swingy walk

    a tripping singing measure

    Synonyms: swinging, tripping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).