lilting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lilting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lilting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lilting.

Từ điển Anh Việt

  • lilting

    * tính từ

    du dương, nhịp nhàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lilting

    characterized by a buoyant rhythm

    an easy lilting stride

    the flute broke into a light lilting air

    a swinging pace

    a graceful swingy walk

    a tripping singing measure

    Synonyms: swinging, swingy, tripping

    Similar:

    lilt: articulate in a very careful and rhythmic way