lilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lilt.

Từ điển Anh Việt

  • lilt

    /lilt/

    * danh từ

    bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng

    nhịp điệu nhịp nhàng

    * động từ

    hát du dương; hát nhịp nhàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lilt

    a jaunty rhythm in music

    Synonyms: swing

    articulate in a very careful and rhythmic way