swinglebar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinglebar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinglebar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinglebar.
Từ điển Anh Việt
swinglebar
/'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/
* danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)